Contents
💰 1. Mệnh Giá Tiền Afghanistan
Tiền giấy:
-
10 AFN: Tờ tiền có mệnh giá thấp nhất trong các tờ tiền giấy, thường được sử dụng trong các giao dịch nhỏ lẻ.
-
20 AFN: Dùng phổ biến trong các giao dịch hàng ngày như mua sắm tại chợ hoặc thanh toán dịch vụ.
-
50 AFN: Thường được sử dụng cho các giao dịch có giá trị trung bình.
-
100 AFN: Dùng trong các giao dịch có giá trị lớn hơn, như thanh toán hóa đơn hoặc mua sắm tại siêu thị.
-
500 AFN: Mệnh giá lớn, thường dùng cho các giao dịch có giá trị cao hoặc thanh toán các khoản lớn.
-
1000 AFN: Mệnh giá cao nhất, thường được sử dụng trong các giao dịch lớn hoặc giao dịch quốc tế.
Tiền xu (Pul):
-
1, 5, 10, 25, 50 Pul: Được sử dụng trong các giao dịch nhỏ lẻ, như trả tiền vé xe buýt hoặc mua hàng hóa có giá trị thấp.
Chuẩn Bị Đi Afghanistan: 3 Món “Cứu Cánh” Đỉnh Cao
➜ Hỗ trợ bạn giao tiếp, trao đổi, trò chuyện, hãy xem thêm→ máy phiên dịch tiếng Afghanistan
➜ Giúp bạn sạc phù hợp với chân cắm, hãy xem thêm→ ổ cắm điện du lịch Afghanistan
➜ Truy cập internet, liên lạc và chia sẻ khoảnh khắc nhờ→thuê cục phát Wifi
💱 2. Tỷ Giá Quy Đổi Afghani (AFN) Sang VND
Tỷ giá quy đổi có thể thay đổi theo thời gian và tùy thuộc vào từng ngân hàng hoặc dịch vụ chuyển đổi tiền tệ. Dưới đây là tỷ giá tham khảo:
-
1 AFN ≈ 370 VND
-
1 AFN ≈ 372 VND
-
1 AFN ≈ 360 VND
Ví dụ quy đổi:
-
10 AFN ≈ 3,700 VND
-
50 AFN ≈ 18,500 VND
-
100 AFN ≈ 37,000 VND
-
500 AFN ≈ 185,000 VND
-
1000 AFN ≈ 370,000 VND
3. Kết Luận
Afghanistan sử dụng đồng Afghani (AFN) làm tiền tệ chính thức với các mệnh giá tiền giấy phổ biến từ 1 AFN đến 1000 AFN. Ngoài ra, tiền xu Pul cũng được sử dụng trong các giao dịch nhỏ.
Tỷ giá quy đổi giữa Afghani (AFN) và VND thay đổi theo thời gian, hiện tại 1 AFN ≈ 370 VND. Tuy nhiên, tỷ giá có thể biến động, vì vậy bạn cần kiểm tra tỷ giá mới nhất khi thực hiện giao dịch.
Nếu bạn chuẩn bị đi du lịch hoặc giao dịch với Afghanistan, hãy chú ý đến các mệnh giá tiền và theo dõi tỷ giá thường xuyên để có sự chuẩn bị tốt nhất cho các giao dịch tài chính.