Thái Lan là thiên đường mua sẵm và du lịch giá rẻ của Đông Nam Á. Người Viêt Nam rất thích tiêu dùng các mặt hàng Thái Lan. Các mặt hàng ở đây chất lượng tốt và giá rẻ hơn ở Việt Nam. Để chuẩn bị cho chuyên du lịch Thát Lan trọn vẹn chu đáo mua sẵm thỏa thích ở Thai Lan, chúng tôi đã tổng hợp một số kiến thức cơ bản về tiền thái Lan và tỷ giá quy đổi tiền Thái Lan mới nhất 2018
Contents
1. Các mệnh giá tiền Thái Lan
Các mệnh giá tiền giấy đang lưu hành:
Mệnh Giá (Baht) | Màu Sắc | Hình Ảnh Tiêu Biểu (Mặt Trước) |
---|---|---|
20฿ | Xanh lá cây | Vua Rama X (Vua Vajiralongkorn) |
50฿ | Xanh dương | Vua Rama X |
100฿ | Đỏ | Vua Rama X |
500฿ | Tím | Vua Rama X |
1,000฿ | Nâu | Vua Rama X |
📌 Lưu ý: Trên các tờ tiền giấy mới nhất đều có hình Vua Rama X (Vua Maha Vajiralongkorn), và có tích hợp các yếu tố bảo an hiện đại như:
- Hình chìm chân dung vua.
- Dải bảo an đổi màu khi nghiêng.
- Chữ in nổi sờ tay cảm nhận được.
2. Tiền Xu (Coins)
💰 Các mệnh giá tiền xu đang lưu hành:
Mệnh Giá (Baht/Satang) | Mô tả |
---|---|
25 Satang | Rất nhỏ, màu đồng, ít sử dụng |
50 Satang | Nhỏ, màu đồng, ít sử dụng |
1฿ (Baht) | Xu phổ biến, màu bạc |
2฿ (Baht) | Xu nhỏ, màu vàng nhạt (ít phổ biến) |
5฿ (Baht) | Xu trung bình, màu bạc |
10฿ (Baht) | Xu lớn, viền bạc, lõi đồng vàng, dễ nhận biết |
📌 Lưu ý: 1 Baht = 100 Satang (tương tự như 1 VNĐ = 100 xu, nhưng Satang hiếm khi được sử dụng trong thực tế).
✅ Ghi chú khi sử dụng tiền Thái Lan:
- Tiền giấy được dùng nhiều nhất trong các giao dịch hằng ngày.
- Tiền xu thường dùng cho các khoản lẻ như vé tàu, xe bus, mua hàng nhỏ.
- Khi đổi tiền, nên kiểm tra kỹ hình chìm, dải bảo an để tránh tiền giả.
- Mệnh giá 1,000฿ và 500฿ thường sử dụng trong các giao dịch lớn, nên cẩn thận khi nhận tiền mệnh giá cao.
>>> Bạn muốn sử dụng internet tốc độ cao cho cả nhóm tại Thái Lan hãy xem: thuê cục phát wifi đi thái lan
2. Tỷ giá quy đổi tiền Thái Lan mới nhất
Tính đến ngày 15 tháng 3 năm 2025, tỷ giá hối đoái giữa đồng Baht Thái Lan (THB) và Đồng Việt Nam (VND) được ghi nhận như sau:
- 1 THB = 752,43 VND
Tỷ giá này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngân hàng và thời điểm giao dịch. Dưới đây là bảng chuyển đổi một số mệnh giá phổ biến:
Mệnh giá (THB) | Giá trị (VND) |
---|---|
1 | 752,43 |
5 | 3.762,15 |
10 | 7.524,30 |
20 | 15.048,60 |
50 | 37.621,50 |
100 | 75.243,00 |
500 | 376.215,00 |
1.000 | 752.430,00 |
Originally posted 2018-08-20 04:40:52.