Khi bạn du lịch hoặc giao dịch quốc tế với Bangladesh, việc hiểu rõ về mệnh giá tiền Bangladesh và tỷ giá quy đổi tiền Bangladesh là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu về các mệnh giá của tiền tệ Bangladesh và cung cấp thông tin tỷ giá quy đổi mới nhất để bạn có thể thực hiện giao dịch hiệu quả và tiết kiệm.
Contents
1. Các Mệnh Giá Tiền Bangladesh
Đồng tiền chính thức của Bangladesh là Taka (BDT), với ký hiệu là BDT. Một Taka (BDT) được chia thành 100 poisha. Tiền xu poisha ít được sử dụng trong giao dịch hàng ngày, nhưng Taka là đồng tiền chính trong các giao dịch của đất nước này.
-
Tờ Tiền:
Hình ảnh tiền giấy Bangladesh
-
-
Tờ 2 Taka: Tờ tiền này có thiết kế khá đơn giản, chủ yếu được sử dụng trong các giao dịch nhỏ.
-
Tờ 5 Taka: Tờ này thường được sử dụng cho các giao dịch có giá trị thấp và có thiết kế bắt mắt.
-
Tờ 10 Taka: Mệnh giá này phổ biến trong các giao dịch hàng ngày, với hình ảnh của Mahatma Gandhi.
-
Tờ 20 Taka: Thường sử dụng cho giao dịch vừa phải, thiết kế tờ này thể hiện các biểu tượng quan trọng của Bangladesh.
-
Tờ 50 Taka: Tờ này được sử dụng trong các giao dịch có giá trị cao hơn.
-
Tờ 100 Taka: Đây là một mệnh giá phổ biến hơn trong các giao dịch lớn, với hình ảnh của các công trình nổi tiếng của Bangladesh.
-
Tờ 500 Taka và 1000 Taka: Các tờ tiền lớn này thường xuất hiện trong các giao dịch thương mại và chuyển tiền quốc tế.
-
-
Tiền Xu:
Hình ảnh tiền xu Bangladesh
-
-
1 Poisha: Đồng xu nhỏ nhất, thường ít được sử dụng.
-
5 Poisha: Đồng xu này có kích thước vừa phải và vẫn được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày.
-
10 Poisha, 25 Poisha và 50 Poisha: Các đồng xu này có thiết kế bắt mắt, nhưng ít được sử dụng trong giao dịch hiện nay.
-
Chuẩn Bị Đi Bangladesh: 3 Món “Cứu Cánh” Đỉnh Cao
➜ Hỗ trợ bạn giao tiếp, trao đổi, trò chuyện, hãy xem thêm→ máy phiên dịch tiếng Bangladesh
➜ Giúp bạn sạc phù hợp với chân cắm, hãy xem thêm→ ổ cắm điện du lịch Bangladesh
➜ Truy cập internet, liên lạc và chia sẻ khoảnh khắc nhờ→sim Bangladesh
2. Tỷ Giá Quy Đổi Tiền Bangladesh Mới Nhất
Tỷ giá quy đổi của Taka Bangladesh (BDT) thay đổi theo từng thời điểm và có sự biến động nhất định. Dưới đây là tỷ giá quy đổi tiền Bangladesh so với các đồng tiền phổ biến:
-
1 BDT = 0.009 USD (Tỷ giá mới nhất)
-
1 BDT = 0.008 EUR
-
1 BDT = 210 VND (Tỷ giá từ Việt Nam Đồng)
-
1 BDT = 0.007 GBP
Lưu ý: Tỷ giá có thể thay đổi hàng ngày, vì vậy bạn cần kiểm tra tỷ giá mới nhất khi thực hiện giao dịch. Các ngân hàng và dịch vụ chuyển tiền quốc tế thường xuyên cung cấp tỷ giá và phí giao dịch cập nhật.
Cách Đổi Tiền Bangladesh Sang Các Đồng Tiền Khác
Khi cần đổi tiền Bangladesh sang các đồng tiền khác như USD, Euro, hoặc VND, bạn có thể thực hiện giao dịch tại ngân hàng, tiệm đổi tiền hoặc các dịch vụ chuyển tiền quốc tế. Một số ngân hàng tại Bangladesh cung cấp dịch vụ đổi tiền Taka với tỷ giá hợp lý và mức phí giao dịch thấp.
-
Ngân hàng Bangladesh (BB): Cung cấp dịch vụ đổi tiền với tỷ giá ổn định.
-
SBI Bangladesh: Dịch vụ đổi tiền tốt, đặc biệt đối với khách hàng quốc tế.
-
Các dịch vụ chuyển tiền quốc tế như Western Union, MoneyGram cũng có thể giúp bạn chuyển đổi tiền tệ từ Taka sang các đồng tiền khác.
Lợi Ích Khi Hiểu Rõ Tỷ Giá Quy Đổi Tiền Bangladesh
Việc hiểu rõ tỷ giá quy đổi tiền Bangladesh giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính chính xác, đặc biệt là khi bạn có nhu cầu du lịch hoặc giao dịch quốc tế. Việc kiểm tra tỷ giá giúp bạn không bị mất tiền vào các khoản phí ẩn và đảm bảo rằng bạn luôn nhận được tỷ giá tốt nhất.