Contents
🏆 Đồng Euro Croatia – Đầy Đủ Các Mệnh Giá
Kể từ tháng 1 năm 2023 , Croatia sử dụng chính thức Euro (EUR) thay thế Kuna hoàn toàn. Đây là danh sách đầy đủ các mệnh giá đang lưu hành:
🪙 Đồng Xu Euro Croatia (8 Mệnh Giá)
Giá trị định mệnh | Thiết Kế Mặt Sau (Croatia) | Màu Sắc |
---|---|---|
1 xu | Chữ “HRVATSKA” +mô tả thực vật | Đồng đỏ |
2 xu | Chữ “HRVATSKA” +mô tả thực vật | Đồng đỏ |
5 xu | Chữ “HRVATSKA” +mô tả thực vật | Đồng đỏ |
10 xu | Chân dung Nikola Tesla | Vàng đồng |
20 xu | Chân dung Nikola Tesla | Vàng đồng |
50 xu | Chân dung Nikola Tesla | Vàng đồng |
1 Euro | Bản đồ Croatia +caro họa tiết | Hai màu |
2 Euro | Bản đồ Croatia +caro họa tiết | Hai màu |
💶 Tiền Giấy Euro (7 Mệnh Giá)
Croatia sử dụng chung tiền giấy Euro châu Âu tiêu chuẩn:
Giá trị định mệnh | Màu Sắc Chủ Đạo | Kích Thước |
---|---|---|
5€ | Màu xám | 120 × 62mm |
10€ | Đỏ | 127 × 67mm |
20€ | Xanh dương | 133 × 72mm |
50€ | Cam | 140 × 77mm |
100€ | Xanh lá | 147 × 82mm |
200€ | Vàng nâu | 153 × 82mm |
500€ | Tím (hiếm khi lưu hành động) | 160 × 82mm |
Chuẩn Bị Đi Croatia: 3 Món “Cứu Cánh” Đỉnh Cao
➜ Hỗ trợ bạn giao tiếp, trao đổi, trò chuyện, hãy xem thêm→ máy phiên dịch tiếng Croatia
➜ Giúp bạn sạc phù hợp với chân cắm, hãy xem thêm→ ổ cắm điện du lịch Croatia
➜ Truy cập internet, liên lạc và chia sẻ khoảnh khắc nhờ→sim Croatia
📊 Tỷ Giá Euro Mới Nhất – Cập Nhật 11/06/2025
🇺🇸 Euro sang USD
1 EUR = 1.1420 USD ( Giảm 0,09% so với hôm nay)
🇻🇳 Euro sang VND
1 EUR = 29.751 VNĐ (Tăng nhẹ trong tuần qua)
📈 Biểu đồ Tỷ Giá EUR/USD Tuần Qua
- Cao nhất : 1.1457 USD (06/06)
- Thấp nhất : 1.1307 USD (16/05)
- Xu hướng : Tăng trưởng ổn định
💡 Thông Tin Hữu Ích Về Tiền Croatia
✅ Ưu điểm của Euro tại Croatia
- Không cần đổi tiền khi du lịch Châu Âu
- ATM phổ biến ở nơi có mức phí thấp
- Thanh toán thẻ được chấp nhận rộng rãi
- Giá cả minh bạch hơn cho khách hàng
🏧 Nơi Đổi Tiền Tốt Nhất
- ATM – Tỷ giá tốt nhất, phí 2-3€/lần rút
- Ngân hàng – An toàn, tỷ giá chuẩn
- Sân bay – lợi ích nhưng tỷ lệ giá rẻ
- Khách sạn – Chỉ nên dùng khi khẩn cấp
💳 Mẹo Sử Dụng Tiền Ở Croatia
- Mang theo tiền mặt cho quán nhỏ, chợ địa phương
- Thẻ Visa/Mastercard được chấp nhận tại hầu hết nơi
- Tip 10% tại nhà hàng là phù hợp
- Giữ ATM hóa đơn để theo dõi chi phí
🔄 Lịch Sử Đổi Đổi Tiền Tệ
📅 Dòng thời gian Quan Trọng
- 1994-2023 : Sử dụng Kuna Croatian (HRK)
- 01/01/2023 : Chuyển sang chính thức Euro
- 01/01/2024 : Chỉ đổi Kuna tại Ngân hàng Quốc gia
- 31/12/2025 : Hết hạn đổi đồng xu Kuna
💱 Tỷ lệ Chuyển đổi Đổi Cố Định
1 EUR = 7,53450 HRK (Tỷ giá này sẽ không thay đổi)
🌍 So Sánh Với Các Nước Khác
Quốc Gia | 1 EUR Bằng | Ghi Chú |
---|---|---|
Việt Nam | 29.751 VNĐ | Tỷ giá linh hoạt |
Của tôi | 1,1420 đô la Mỹ | Dao động hàng ngày |
Anh | 0,8572 bảng Anh | Sau Brexit |
Nhật | 179,5 yên | Yên yếu trong năm 2024 |
💭 Kết luận : Croatia hiện sử dụng Euro với đầy đủ 8 mệnh giá xu và 7 mệnh giá giấy. Việc chuyển đổi từ Kuna sang Euro đã giúp Croatia hội nhập sâu hơn vào khu vực kinh tế châu Âu, mang lại nhiều tiện ích cho cả dân dân và du khách quốc tế.
Tỷ lệ cập nhật được cập nhật theo thời gian thực tế từ các ngân hàng trung ương và có thể thay đổi trong ngày.