Bạn đang tìm hiểu về tiền Indonesia ? Các mệnh giá tiền Indonesia ? Tỷ giá quy đổi tiền Rupiah mới nhất là bao nhiêu ? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin liên quan đến tiền Indonesia.
Contents
1. Các mệnh giá tiền Indonesia ?
Indonesia sử dụng đồng Rupiah (ký hiệu: Rp, mã quốc tế: IDR) là đơn vị tiền tệ chính thức trong toàn quốc.
-
1 Rupiah (Rp) = 100 sen (đơn vị sen hiện không còn được sử dụng trong thực tế)
-
Ký hiệu phổ biến: Rp, ví dụ: Rp 10.000 = mười nghìn Rupiah
Do đặc trưng lạm phát trong lịch sử, đồng Rupiah có mệnh giá rất lớn nhưng giá trị quy đổi thấp, nên du khách mới đến Indonesia thường khá bối rối khi thấy con số hàng trăm nghìn đến hàng triệu trên hóa đơn.
💵 Tiền giấy Indonesia (Rupiah)
Tiền giấy được phát hành bởi Ngân hàng Trung ương Indonesia (Bank Indonesia) và có thiết kế mang đậm bản sắc văn hóa – lịch sử, in hình các anh hùng dân tộc.
Mệnh giá (IDR) | Màu sắc | Nhân vật chính trên tờ tiền |
---|---|---|
1.000 Rp | Xám | Tjut Meutia |
2.000 Rp | Xanh rêu | Mohammad Husni Thamrin |
5.000 Rp | Nâu | Ki Hadjar Dewantara |
10.000 Rp | Tím | Frans Kaisiepo |
20.000 Rp | Xanh lá | Oto Iskandar di Nata |
50.000 Rp | Xanh dương | Djuanda Kartawidjaja |
100.000 Rp | Đỏ | Soekarno & Mohammad Hatta |
📌 Tờ 100.000 Rp là mệnh giá lớn nhất và phổ biến trong giao dịch tại nhà hàng, khách sạn, sân bay.
🪙 Tiền xu Indonesia
Tiền xu (koin) hiện ít được sử dụng, chủ yếu là các mệnh giá nhỏ:
Mệnh giá | Chất liệu | Ghi chú |
---|---|---|
100 Rp | Nhôm | Rất ít dùng |
200 Rp | Nhôm | Thỉnh thoảng gặp |
500 Rp | Đồng – nhôm | Có thể nhận khi thối lại |
1.000 Rp (xu) | Đồng – niken | Cùng tồn tại với bản giấy 1.000 Rp |
VIDEO VỀ TIỀN INDONESIA
Chuẩn Bị Đi Indonesia: 3 Món “Cứu Cánh” Đỉnh Cao
➜ Hỗ trợ bạn giao tiếp, trao đổi, trò chuyện, hãy xem thêm→ máy dịch ngôn ngữ tiếng Indonesia
➜ Giúp bạn sạc phù hợp với chân cắm, hãy xem thêm→ ổ cắm điện du lịch Indoneisa
➜ Truy cập internet, liên lạc và chia sẻ khoảnh khắc nhờ→ sim Indonesia
2. Tỷ giá quy đổi tiền Indonesia mới nhất (IDR → VNĐ)
Tỷ giá đồng Rupiah thường xuyên biến động. Dưới đây là tỷ giá tham khảo mới nhất hôm nay:
Mệnh giá tiền Indo (IDR) | Tương đương tiền Việt (VNĐ) |
---|---|
1.000 Rp | ≈ 1.600 – 1.700 VNĐ |
10.000 Rp | ≈ 16.000 – 17.000 VNĐ |
100.000 Rp | ≈ 160.000 – 170.000 VNĐ |
1.000.000 Rp | ≈ 1.600.000 – 1.700.000 VNĐ |
📉 Tỷ giá cập nhật phụ thuộc vào nơi đổi tiền: ngân hàng, tiệm vàng, chợ đen hoặc quầy đổi tiền tại Indonesia.
3. Kết luận
Vậy đơn vị tiền tệ chính thức của Indonesia là tiền Rupiah. Tiền Rupiah hiện tại tồn tại dưới hai dạng tiền giấy và tiền xu. Tỷ giá quy đổi của tiền Indonesia với tiền Việt là ngang nhau. Tiền Indonesia có giá trị cao hơn một chút. Để có tỷ giá chính xác bạn nên vào bảng quy đổi cập nhật hàng ngày để biết.
Originally posted 2018-10-04 02:31:14.