Bạn đang tìm hiểu về tiền Pháp ? Tỷ giá quy đổi tiền Pháp ? Bài viết sẽ cung cấp cho bạn những thông tin liên quan đến tiền Pháp.
Contents
1. Các mệnh giá tiền Pháp
Hiện tại, Pháp sử dụng đồng Euro (EUR, ký hiệu: €) là đơn vị tiền tệ chính thức trong mọi hoạt động giao dịch, thay cho đồng Franc cũ từ năm 2002.
-
1 Euro = 100 cent (xu)
-
Ký hiệu quốc tế: EUR
-
Tên gọi trong tiếng Pháp: euro (không đổi ở số nhiều)
👉 Đồng Euro không chỉ là tiền tệ của Pháp mà còn được dùng tại 19 quốc gia trong khu vực Eurozone như: Đức, Ý, Tây Ban Nha, Bỉ…
💶 Tiền giấy Euro (Banknotes)
Tiền giấy Pháp
Mệnh giá | Màu sắc | Kích thước | Mô tả đặc trưng |
---|---|---|---|
5€ | Xám | Nhỏ nhất | Kiến trúc cổ điển (Classical) |
10€ | Đỏ | Nhỏ | Kiến trúc Romanesque |
20€ | Xanh | Trung bình | Kiến trúc Gothic |
50€ | Cam | Trung bình | Phong cách Phục Hưng |
100€ | Xanh lá | Lớn | Baroque & Rococo |
200€ | Vàng | Rộng nhất | Kiến trúc hiện đại |
500€ | Tím | Rộng nhất (ít lưu hành) | Kiến trúc hiện đại – ĐÃ NGỪNG IN |
📌 Tờ 500€ đã ngừng phát hành từ năm 2019, nhưng vẫn có giá trị sử dụng và lưu thông hợp pháp.
🪙 Tiền xu Euro (Coins)
Tiền xu Pháp
Mệnh giá | Chất liệu – Màu sắc | Ghi chú |
---|---|---|
1 cent – 2 cent – 5 cent | Màu đồng đỏ | Ít dùng, chỉ thanh toán lẻ |
10 cent – 20 cent – 50 cent | Màu vàng đồng | Giao dịch nhỏ, phổ biến |
1€ – 2€ | Hai tông màu (bạc – vàng) | Thường dùng hàng ngày |
🔍 Mặt trước của xu Euro giống nhau trong toàn EU, mặt sau có thiết kế riêng từng quốc gia.
Tại Pháp, xu có thể mang hình Marianne – biểu tượng tự do nước Pháp.
Chuẩn Bị Đi Thụy Sĩ: 3 Món “Cứu Cánh” Đỉnh Cao
➜ Hỗ trợ bạn giao tiếp, trao đổi, trò chuyện, hãy xem thêm→ máy phiên dịch tiếng Pháp
➜ Giúp bạn sạc phù hợp với chân cắm, hãy xem thêm→ ổ cắm điện du lịch Pháp
➜ Truy cập internet, liên lạc và chia sẻ khoảnh khắc nhờ→ sim Pháp
2. Tỷ giá quy đổi tiền Pháp mới nhất
Tỷ giá Euro thay đổi theo ngày. Dưới đây là tỷ giá tham khảo mới nhất hôm nay (cập nhật theo ngân hàng Việt Nam):
Tỷ giá Euro hôm nay (tham khảo) | Giá mua vào | Giá bán ra |
---|---|---|
Vietcombank | ~26.200 VND | ~27.200 VND |
ACB | ~26.000 VND | ~27.000 VND |
Tự do (Hà Trung, Hà Nội) | ~26.500 VND | ~26.900 VND |
📌 Tỷ giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, bạn nên kiểm tra tại thời điểm đổi để có lợi nhất.
3. Kết Luận
Vậy Pháp không còn sử dụng đồng Franc nổi tiếng trong quá khứ nữa mà đồng Euro đã hoàn toàn được thay thế. Tỷ giá quy đổi của đồng euro so với tiền Việt là rơi vào tầm 26 000 VNĐ. Đây là tỷ giá ươc lượng để có tỷ giá chính xác bạn có thể vào bảng quy đổi cập nhật hàng ngày. Tiền euro được sử dụng tại Pháp và nhiều nước Châu Âu khác.
Originally posted 2018-10-04 10:15:15.