Các Mệnh Giá Tiền Algeria và Tỷ Giá Quy Đổi Tiền Algeria Mới Nhất
Nếu bạn đang chuẩn bị cho chuyến đi Algeria hoặc giao dịch với đồng Dinar Algeria (DZD), việc hiểu rõ về các mệnh giá tiền Algeria và tỷ giá quy đổi Dinar là rất quan trọng. Cùng khám phá các thông tin chi tiết về tiền tệ Algeria và cách quy đổi đồng Dinar sang các loại tiền phổ biến khác để bạn có sự chuẩn bị tốt nhất cho mọi giao dịch tài chính!
Contents
1. Các Mệnh Giá Tiền Algeria
Tiền tệ chính thức của Algeria là Dinar (DZD), được chia thành 100 centimes. Tuy nhiên, do ảnh hưởng của lạm phát, các đồng xu centime ít được sử dụng trong giao dịch hàng ngày. Dưới đây là các mệnh giá tiền phổ biến tại Algeria:
Tiền Xu (Coins):
-
1 DZD: Đồng xu này hiếm khi được sử dụng trong giao dịch hàng ngày.
-
2 DZD: Tương tự như đồng xu 1 DZD, đồng này ít phổ biến.
-
5 DZD: Thường gặp trong các giao dịch nhỏ lẻ, nhưng không phải là mệnh giá phổ biến.
-
10 DZD: Đồng xu 10 DZD được dùng cho các giao dịch lẻ.
-
20 DZD: Đây là đồng xu phổ biến hơn, được sử dụng trong các giao dịch nhỏ.
-
50 DZD: Đồng xu có giá trị lớn hơn và được sử dụng trong các giao dịch ít phổ biến hơn.
Tiền Giấy (Banknotes):
-
100 DZD: Đây là mệnh giá tiền giấy thấp nhất và được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày.
-
200 DZD: Cũng rất phổ biến trong các giao dịch nhỏ.
-
500 DZD: Mệnh giá tiền giấy phổ biến hơn cho các giao dịch lớn.
-
1,000 DZD: Đây là mệnh giá lớn hơn, thường được sử dụng trong các giao dịch lớn hoặc thanh toán trong các khu vực thương mại.
VIDEO VỀ TIỀN ALGERIA
Chuẩn Bị Đi Algẻia: 3 Món “Cứu Cánh” Đỉnh Cao
➜ Hỗ trợ bạn giao tiếp, trao đổi, trò chuyện, hãy xem thêm→ máy phiên dịch tiếng Albania
➜ Giúp bạn sạc phù hợp với chân cắm, hãy xem thêm→ ổ cắm điện du lịch Albania
➜ Truy cập internet, liên lạc và chia sẻ khoảnh khắc nhờ→sim Albania
2. Tỷ Giá Quy Đổi Tiền Algeria Mới Nhất
Để bạn có thể quản lý tài chính khi đi du lịch hoặc giao dịch với Algeria, việc theo dõi tỷ giá quy đổi Dinar Algeria (DZD) sang các loại tiền tệ khác là rất cần thiết. Dưới đây là tỷ giá quy đổi DZD với các đồng tiền phổ biến:
-
1 DZD = 0.007 USD (1 Dinar Algeria = 0.007 Đô la Mỹ)
-
1 DZD = 0.006 EUR (1 Dinar Algeria = 0.006 Euro)
-
1 DZD = 0.17 VND (1 Dinar Algeria = 0.17 Đồng Việt Nam)
Lưu ý rằng tỷ giá quy đổi có thể thay đổi theo thị trường và các yếu tố kinh tế. Vì vậy, bạn nên kiểm tra tỷ giá thường xuyên trước khi thực hiện giao dịch hoặc đổi tiền.
3. Kết Luận
Nắm vững thông tin về các mệnh giá tiền Algeria và tỷ giá quy đổi Dinar sẽ giúp bạn dễ dàng quản lý tài chính trong suốt chuyến đi. Để có giao dịch thuận lợi và hiệu quả, đừng quên so sánh tỷ giá và chọn địa chỉ đổi tiền uy tín. Hãy theo dõi tỷ giá thường xuyên để đảm bảo nhận được mức quy đổi tốt nhất khi giao dịch với tiền tệ Algeria.
Chúc bạn có chuyến đi thuận lợi và tiết kiệm chi phí!