Contents
🏛️ DANH SÁCH ĐẦY ĐỦ CÁC MỆNH GIÁ TIỀN ANDORRA
🪙 Đồng Xu Euro Andorra (8 mệnh giá)
Mệnh Giá | Thiết Kế Mặt Sau | Màu Sắc | Kích Thước |
---|---|---|---|
1 cent | Isard (Linh dương Pyrenees) | Đồng đỏ | 16.25mm |
2 cent | Isard (Linh dương Pyrenees) | Đồng đỏ | 18.75mm |
5 cent | Isard (Linh dương Pyrenees) | Đồng đỏ | 21.25mm |
10 cent | Tháp nhà thờ St. Martin | Vàng đồng | 19.75mm |
20 cent | Tháp nhà thờ St. Martin | Vàng đồng | 22.25mm |
50 cent | Tháp nhà thờ St. Martin | Vàng đồng | 24.25mm |
1 Euro | Nhà thờ Santa Coloma | Hai màu | 23.25mm |
2 Euro | Quốc huy Andorra | Hai màu | 25.75mm |
💶 Tiền Giấy Euro (7 mệnh giá)
⚠️ Lưu ý quan trọng: Andorra KHÔNG phát hành tiền giấy riêng, sử dụng tiền giấy Euro châu Âu chung:
Mệnh Giá | Màu Sắc | Kiến Trúc | Kích Thước |
---|---|---|---|
€5 | Xám | Cổ điển | 120 × 62mm |
€10 | Đỏ | Romanesque | 127 × 67mm |
€20 | Xanh dương | Gothic | 133 × 72mm |
€50 | Cam | Renaissance | 140 × 77mm |
€100 | Xanh lá | Baroque & Rococo | 147 × 82mm |
€200 | Vàng nâu | Thế kỷ 19 | 153 × 82mm |
€500 | Tím | Hiện đại (hiếm) | 160 × 82mm |
Chuẩn Bị Đi Andorra : 3 Món “Cứu Cánh” Đỉnh Cao
➜ Hỗ trợ bạn giao tiếp, trao đổi, trò chuyện, hãy xem thêm→ máy phiên dịch tiếng Andorra
➜ Giúp bạn sạc phù hợp với chân cắm, hãy xem thêm→ ổ cắm điện du lịch
➜ Truy cập internet, liên lạc và chia sẻ khoảnh khắc nhờ→Bộ phát wifi
📈 TỶ GIÁ QUY ĐỔI EURO ANDORRA MỚI NHẤT
📊 Cập nhật ngày 11/06/2025 – 15:56 UTC:
🌍 Tỷ giá Euro chính:
Ngoại Tệ | 1 Euro bằng | Xu hướng |
---|---|---|
🇺🇸 USD | 1.1420 | ↓ -0.09% |
🇻🇳 VND | 29,751 | ↑ +0.12% |
🇬🇧 GBP | 0.8572 | ↓ -0.05% |
🇯🇵 JPY | 179.5 | ↑ +0.08% |
🇨🇭 CHF | 1.0956 | ↑ +0.03% |
🇨🇦 CAD | 1.5689 | ↓ -0.02% |
💱 Bảng quy đổi nhanh Euro sang các loại tiền chính:
Euro sang USD:
Euro (€) | Đô la Mỹ ($) |
---|---|
€1 | $1.14 |
€5 | $5.71 |
€10 | $11.42 |
€20 | $22.84 |
€50 | $57.10 |
€100 | $114.20 |
€200 | $228.40 |
€500 | $571.00 |
Euro sang VND:
Euro (€) | Việt Nam Đồng (₫) |
---|---|
€1 | 29,751₫ |
€5 | 148,755₫ |
€10 | 297,510₫ |
€20 | 595,020₫ |
€50 | 1,487,550₫ |
€100 | 2,975,100₫ |
€200 | 5,950,200₫ |
€500 | 14,875,500₫ |
USD sang Euro:
Đô la Mỹ ($) | Euro (€) |
---|---|
$1 | €0.88 |
$5 | €4.38 |
$10 | €8.76 |
$20 | €17.51 |
$50 | €43.78 |
$100 | €87.57 |
$500 | €437.83 |
$1,000 | €875.66 |
📊 BIẾN ĐỘNG TỶ GIÁ EUR/USD TUẦN QUA
📈 Thống kê chi tiết:
- Cao nhất: $1.1457 (05/06/2025)
- Thấp nhất: $1.1361 (01/06/2025)
- Hiện tại: $1.1420
- Biến động: -0.09% so với hôm qua
- Xu hướng 7 ngày: Tăng nhẹ +0.52%
🔍 Phân tích xu hướng:
- Euro mạnh lên so với USD trong tuần qua
- Lạm phát châu Âu đang được kiểm soát tốt
- Chính sách ECB hỗ trợ ổn định tỷ giá
- Dự báo: Duy trì ổn định trong khoảng $1.13-1.15
💎 Tóm Lại: Andorra sử dụng Euro với 8 mệnh giá đồng xu thiết kế riêng độc đáo và 7 mệnh giá tiền giấy chung châu Âu. Tỷ giá hiện tại 1 EUR = 1.1420 USD ổn định. Đồng xu Andorra có giá trị sưu tập cao gấp 2-25 lần mệnh giá gốc!
Cập nhật: 11/06/2025 theo Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB)